Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/10,000 s |
Lens |
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Angle of view: 106º (2.8mm), 83ºm(4mm), 55.4º (6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Digital noise reduction |
3D DNR |
P & T rotation |
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/ MJPEG/ H.264+ |
Video bit rate |
32Kbps ~ 16Mbps |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
2688 x 1520 |
Frame Rate |
50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) |
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
|
Image Settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function |
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB |
Alarm interface |
1 x alarm I/O only for - S models |
Audio interface |
1 x audio I/O only for - S models |
Reset Button |
Yes |
Wi-Fi |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
50 meters |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption |
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
Material |
Top Cover: Plastic ; Base: Metal |
IR Range |
10 meters |
Xin mời nhập nội dung tại đây
1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Nam Việt
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Di Động : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 ( sáng : 7h30 – 11h30 – chiều : 13h30 – 17h30 )
2. Thanh toán qua bưu điện
Quý khách có thể đến bưu điện gần nhất, chuyển tiến tới địa chỉ sau :
– Nơi nhận : CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NAM VIỆT.
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Hotline : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
+ Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán quý khách hãy điền đầy đủ và chính xác họ tên, địa chỉ người gửi trên phiếu chuyển tiền
3. Thanh toán qua ngân hàng
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Nam Việt Số tài khoản: 0081001136408 |
![]() |
Ngân hàng Techcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 19026954039013 |
![]() |
Ngân Hàng BIDV – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 76010000937357 |
![]() |
Ngân hàng ACB – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 2769937 |
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 0081000148849 |