Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA SD29204UE-GN-W
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” STARVIS™ CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels |
RAM/ROM | 256M/128M |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
Minimum Illumination | Color: [email protected]; B/W: [email protected]; [email protected] (IR on) |
IR Distance | Distance up to 30m (98ft) |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs | 4 |
Lens | |
Focal Length | 2.7mm~11mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Angle of View | H: 112.5° ~ 30° |
Optical Zoom | 4x |
Focus Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 100mm~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° limited; Tilt: 0° ~ 90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~100° /s; Tilt: 0.1° ~60° /s |
Preset Speed | Pan: 100° /s; Tilt: 60° /s |
Presets | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour(up to 32 preset per tour), Auto Scan |
Video | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG(Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/720P/D1 (1 ~ 25/30fps) |
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps |
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto / Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detection | Support |
Region of Interest | support |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711mu/PCM/G.726/AAC/G722.1/G.729/MPEG2-Layer2 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10XBase-T/100Base-TX) |
Wifi | Support |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 128GB |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Smart Phone | IOS, Android |
Interface | |
Audio I/O | |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | 10W,13W (IR on) |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ132.7 (mm) x 117.9 (mm) |
Net Weight | 0.95kg(2.09lb) |
Gross Weight | 1kg(2.20lb) |
Sản xuất tại Trung Quốc.
Bảo hành: 24 tháng.
Xin mời nhập nội dung tại đây
1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Nam Việt
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Di Động : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 ( sáng : 7h30 – 11h30 – chiều : 13h30 – 17h30 )
2. Thanh toán qua bưu điện
Quý khách có thể đến bưu điện gần nhất, chuyển tiến tới địa chỉ sau :
– Nơi nhận : CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NAM VIỆT.
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Hotline : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
+ Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán quý khách hãy điền đầy đủ và chính xác họ tên, địa chỉ người gửi trên phiếu chuyển tiền
3. Thanh toán qua ngân hàng
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Nam Việt Số tài khoản: 0081001136408 |
![]() |
Ngân hàng Techcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 19026954039013 |
![]() |
Ngân Hàng BIDV – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 76010000937357 |
![]() |
Ngân hàng ACB – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 2769937 |
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 0081000148849 |