Bộ KIT/301-08LB-P8/4*2122LR3-PF40M-D bao gồm: 04 camera thân trụ, 01 đầu ghi hình NVR 8 kênh.
Đầu ghi hình NVR 301-08LB-P8
Camera thân trụ IPC2122LR3-PF40M-D
Bộ Kit camera IP UNV KIT/301-08LB-P8/4*2122LR3-PF40M-D
Bộ KIT/301-08LB-P8/4*2122LR3-PF40M-D bao gồm: 04 camera thân trụ, 01 đầu ghi hình NVR 8 kênh.
Đầu ghi hình NVR 301-08LB-P8
- Đầu ghi hình 8 kênh có sẵn POE.
- Hỗ trợ các định dạng video: Ultra 265/ H.265/ H.264.
- Plug & Play với 8 giao diện mạng PoE độc lập.
- Khoảng cách kết nối từ đầu ghi hình đến camera IP lên tới 200 mét.
- Hỗ trợ camera IP của bên thứ ba với chuẩn ONVIF: Profile S, Profile G, Profile C, Profile Q, Profile A, Profile T.
- Hỗ trợ 1-ch HDMI, 1-ch VGA.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI và VGA (xuất hình đồng thời).
- Độ phân giải ghi hình lên đến 2MP.
- Hỗ trợ 1 SATA HDD dung lượng lên đến 8TB.
- Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
- Chất liệu: Vỏ nhựa.
Camera thân trụ IPC2122LR3-PF40M-D
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 1920x1080:30fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm.
- Góc quan sát: 86.5 độ.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.02 Lux .
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Nguồn điện: DC12V (± 25%) và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | NVR301-08LB-P8 |
Video/Audio Input | |
IP Video Input | 8-ch |
Network | |
Incoming Bandwidth | 40Mbps |
Outgoing Bandwidth | 40Mbps |
Remote Users | 128 |
Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | HDMI: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz |
VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600x1200 /60Hz, 1280x1024 /60Hz, 1280x720 /60Hz, 1024x768 /60Hz | |
Recording Resolution | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Synchronous Playback | 8-ch |
Corridor Mode Screen | 3/4/5/7/9 |
Decoding | |
Decoding format | Ultra 265/H.265/H.264 |
Liveview/Playback | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Capability | 4 x [email protected], 4 x [email protected] |
Hard Disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | up to 10TB for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface |
USB Interface | Rear panel:2 x USB2.0 |
PoE | |
Interface | 8 independent 100 Mbps PoE network interfaces |
Max Power | Max 30W for single port Max 108W in total (13.5W for each) |
Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
General | |
Power Supply | 52V DC Power Consumption: ≤5.5W (without HDD ) |
Working Environment | -10°C ~ + 55°C, Humidity ≤ 90% RH (non-condensing) |
Dimensions(W×D×H) | 270mm × 205mm × 42mm |
Weight (without HDD) | 0.7kg |
Model | IPC2122LR3-PF40M-D |
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch, 2.0 megapixel progressive scan CMOS |
Lens | [email protected] |
Angle of View(H) | 86.5° |
Shutter | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination | Colour: 0.02 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Digital noise reduction | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98 ft) IR range |
WDR | DWDR |
Video | |
Video Compression | Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; |
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 30 fps; | |
Third Stream: 4CIF (704×576): Max.30 fps | |
HLC | Supported |
BLC | Supported |
OSD | Up to 4 OSDs |
Privacy Mask | Up to 8 areas |
ROI | Up to 2areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S), API |
Interface | |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | |
Power | 12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af) Power consumption: Max 5.5W |
Dimensions (L × W × H) | 162.9 × 62.4 ×62.7 mm |
Weight | 0.34kg |
Working Environment | -30°C ~ +60°C, Humidity: 10%~95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection | IP67 |
Reset Button | Supported |
- Bảo hành: 24 tháng.
Xin mời nhập nội dung tại đây
1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Nam Việt
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Di Động : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 ( sáng : 7h30 – 11h30 – chiều : 13h30 – 17h30 )
2. Thanh toán qua bưu điện
Quý khách có thể đến bưu điện gần nhất, chuyển tiến tới địa chỉ sau :
– Nơi nhận : CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NAM VIỆT.
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Hotline : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
+ Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán quý khách hãy điền đầy đủ và chính xác họ tên, địa chỉ người gửi trên phiếu chuyển tiền
3. Thanh toán qua ngân hàng
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Nam Việt Số tài khoản: 0081001136408 |
![]() |
Ngân hàng Techcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 19026954039013 |
![]() |
Ngân Hàng BIDV – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 76010000937357 |
![]() |
Ngân hàng ACB – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 2769937 |
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 0081000148849 |