Bộ KIT Wifi NVR301-04LB-W/4*322ER3-VSF28W-D bao gồm: 04 camera Dome Wifi, 01 đầu ghi hình Wifi 4 kênh.
Đầu ghi hình NVR 301-04LB-W
Camera Dome IPC322ER3-VSF28W-D
Bộ Kit camera IP Wifi UNV KIT/301-04LB-W/4*322ER3-VSF28W-D
Bộ KIT Wifi NVR301-04LB-W/4*322ER3-VSF28W-D bao gồm: 04 camera Dome Wifi, 01 đầu ghi hình Wifi 4 kênh.
Đầu ghi hình NVR 301-04LB-W
- 4 kênh ngõ vào.
- Hỗ trợ 2.4GHz, bao gồm hai ăng-ten để tăng cường tín hiệu WiFi.
- Module WiFi nhúng với hiệu suất cao và độ ổn định cao.
- Hỗ trợ mã hóa CCMP và xác thực WPA2-PSK.
- Hỗ trợ camera IP có WiFi khi truy cập.
- Hỗ trợ các định dạng video: Ultra 265/ H.265/ H.264.
- Hỗ trợ camera của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Ghi độ phân giải lên tới 1080p.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng tối đa 8TB cho mỗi ổ cứng.
- Công nghệ ANR để tăng cường độ tin cậy lưu trữ khi ngắt kết nối mạng.
- Hỗ trợ nâng cấp đám mây.
Camera Dome IPC322ER3-VSF28W-D
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Độ phân giải: 1920x1080:20fps.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra265/H.265/H.264/MJPEG.
- Hỗ trợ 3 luồng video.
- Ống kính cố định: 4mm.
- Góc quan sát: 107.8 độ.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux.
- Chuẩn Wireless: IEEE802.11b/g/n.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code.
- Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR.
- Chuẩn Onvif quốc tế.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 128Gb.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn cấp: 12VDC (± 25%).
Đặc tính kỹ thuật
Model | NVR301-04LB-W |
Đầu vào Video/Audio | |
Đầu vào IP Video | 4-ch |
Mạng | |
Băng thông vào | 40Mbps |
Băng thông ra | 40Mbps |
Người truy cập | 128 |
Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Đầu ra Video/Audio | |
Đầu ra HDMI/VGA | HDMI: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz | |
Độ phân giải ghi hình | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Đầu vào audio | 1-ch, RCA |
Xem lại đồng thời | 4-ch |
Màn hình chế độ Corridor | 3/4 |
Giải mã | |
Định dạng | Ultra 265/H.265/H.264 |
Liveview/ Playback | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Khả năng | 4 x [email protected], 4 x [email protected] |
Ổ cứng | |
SATA | 1 cổng SATA |
Dung lượng | Lên tới 8TB cho mỗi ổ |
Giao diện bên ngoài | |
Giao diện mạng | 1 Giao diện Ethernet RJ45 tự thích ứng 10M / 100M |
Giao diện USB | Rear panel: 2 x USB2.0 |
Wifi | |
Tần số | 2.4GHz |
Tốc độ truyền | 150Mbps |
Tiêu chuẩn không dây | IEEE 802.11b / g / n |
Phạm vi không dây | 160m (môi trường mở) |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 12V DC Công suất tiêu thụ: ≤ 9W (không bao gồm ổ HDD) |
Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C, Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W×D×H) | 205 ×228 ×47 mm |
Trọng lượng | ≤ 0.98Kg (không bao gồm ổ cứng) |
Model | IPC322ER3-VSF28W-D |
Camera | |
Cảm biến | 1/2.7 inch 2.0 megapixel progressive scan CMOS |
Lens | [email protected] |
Góc nhìn(H) | 107.8° |
Màn trập | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.01 Lux (F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
Hồng ngoại | Lên tới 30m (98 ft) |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 2MP (1920×1080): Max. 20 fps |
Sub Stream: 2MP (1920×1080): Max. 20 fps | |
Third Stream:D1 (720×576): Max. 20 fps | |
Chế độ hành lang 9:16 | Hỗ trợ |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | Lên tới 4 OSDs |
Privacy Mask | Lên tới 4 vùng |
ROI | Lên tới 8 vùng |
Motion Detection | Lên tới 4 vùng |
Audio | |
Chuẩn nén Audio | G.711 |
Suppression | Hỗ trợ |
Tỷ lệ lấy mẫu | 8 KHZ |
Chức năng chung | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Lưu dữ liệu | |
Thẻ nhớ | Micro SD, tối đa 128 GB |
Lưu trữ mạng | ANR |
Wifi | |
Chuẩn không dây | IEEE802.11b/g/n |
Dải tần | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Hỗ trợ băng thông kênh | Hỗ trợ 20/40MHz |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Tương thích tích hợp | ONVIF (Profile S, Profile G), API |
Giao diện | |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cấp | 12 VDC±25% Công suất tiêu thụ: Max 5.5W |
Kích thước (L × W × H) | Φ108.5 x 81 mm |
Trọng lượng | 0.45 kg |
Môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C, Độ ẩm: 10%~95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống va đập | IK10 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Xin mời nhập nội dung tại đây
1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Nam Việt
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Di Động : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 ( sáng : 7h30 – 11h30 – chiều : 13h30 – 17h30 )
2. Thanh toán qua bưu điện
Quý khách có thể đến bưu điện gần nhất, chuyển tiến tới địa chỉ sau :
– Nơi nhận : CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NAM VIỆT.
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Hotline : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
+ Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán quý khách hãy điền đầy đủ và chính xác họ tên, địa chỉ người gửi trên phiếu chuyển tiền
3. Thanh toán qua ngân hàng
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Nam Việt Số tài khoản: 0081001136408 |
![]() |
Ngân hàng Techcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 19026954039013 |
![]() |
Ngân Hàng BIDV – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 76010000937357 |
![]() |
Ngân hàng ACB – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 2769937 |
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 0081000148849 |