Thiết bị hội nghị truyền hình HD PANASONIC KX-VC1600
Main Unit |
KX-VC1600 |
||
Terminal Method |
IETF SIP, ITU-T H.323 |
||
Image Compression Method |
H.261 (mainstream only), H.263, H263+, H.263++ (reception only), |
||
Audio Compression Method |
G.711μ-law, A-law (3.4 kHz @ 64 kbps) |
||
|
No. of Channels |
G.711/G.722/G.722.1/G.722.1 Annex C: 1 |
|
Remote Camera Control |
H.281 (Zoom/Pan/Tilt/Preset) |
||
Dual Stream |
Method |
H.239 (H.323), BFCP (SIP) |
|
Multi-Monitor |
3 Monitors |
||
No. of Applicable Resolution Frames |
Main: Max. 1080p 30 frames/second, Sub: 1080p 30 frames/second |
||
Encryption |
SRTP (AES 128 bit), H.235 (AES 128 bit) |
||
Other |
H.460 |
||
Communication Bandwidth |
256 kbps to 18 Mbps |
||
Video |
Compatible Resolutions |
176 x 144p, 352 x 240p, 352 x 288p, 512 x 288p, 640 x 480p, 704 x 480p, |
|
No. of Frames |
Max. 60 frames/second (for H.264 1080p) |
||
Screen Display |
Full-screen, PinP, PwithP, Side by Side |
||
Audio |
Echo canceller, Auto gain control, Auto noise reduction, Lip synch, Mic mute |
||
I/O Terminals |
Video Input |
Camera |
HDMI main x 1, HDMI sub x 1 |
PC |
RGB x 1(Mini D-sub 15pin), HDMI x 1 |
||
Video Output |
HDMI x 2, HDMI x 1 |
||
Audio Input |
Digital Boundary Microphone x 1 (KX-VCA001), |
||
Audio Output |
HDMI, Stereo x 1 (ø3.5 mm), RCA x 1 (Stereo) |
||
Network |
RJ45 x 2 (100BASE-TX Full Duplex) |
||
External Control |
RS-232C x 1 (Also used for maintenance) |
||
Others |
USB x 1, Camera Control Terminal x 1 (Unused) |
||
No. of Simultaneous Connection Sites |
6 (Expandable up to 10) |
||
Content Sharing |
PC(RGB/HDMI), Sub-camera (HDMI sub) |
||
USB Memory |
Version upgrade |
||
Network Protocol |
TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, TELNET, NTP |
||
Network Functions |
Automatic Repeat Query (ARQ), Forward Error Correction (FEC), |
||
External Control |
Via Web Browser, Control by HTTP CGI, TELNET, RS-232C |
||
Connection Modes |
IP mode, NAT Traversal Service |
||
Dimensions (width x depth x height) |
Approx. 320 mm x approx. 230 mm x approx. 60 mm |
||
Weight |
Approx. 2.0 kg |
||
Power Input |
AC 100-240 V,-1.4A, 50/60 Hz |
||
Power Consumption |
Maximum: approx. 45 W, |
||
DC Power Input |
DC 24 V, 2.5 A |
||
Operating Temperature |
0 °C to 40 °C |
||
Operating Humidity |
10 % to 90 % (non-condensing) |
Xin mời nhập nội dung tại đây
1. Thanh toán trực tiếp tại văn phòng Nam Việt
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Di Động : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 ( sáng : 7h30 – 11h30 – chiều : 13h30 – 17h30 )
2. Thanh toán qua bưu điện
Quý khách có thể đến bưu điện gần nhất, chuyển tiến tới địa chỉ sau :
– Nơi nhận : CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NAM VIỆT.
– Địa chỉ : 127/9 Mạc Đĩnh Chi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu.
– Điện thoại : 0254 6280 666 – 0254 6 290290
– Hotline : 0907 955 799 / 0971 735 735
– Email : [email protected]
+ Để tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán quý khách hãy điền đầy đủ và chính xác họ tên, địa chỉ người gửi trên phiếu chuyển tiền
3. Thanh toán qua ngân hàng
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Nam Việt Số tài khoản: 0081001136408 |
![]() |
Ngân hàng Techcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 19026954039013 |
![]() |
Ngân Hàng BIDV – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 76010000937357 |
![]() |
Ngân hàng ACB – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 2769937 |
![]() |
Ngân hàng Vietcombank – CN Tp. Vũng Tàu Tài khoản: Vũ Văn Nam Số tài khoản: 0081000148849 |